Thành phần dinh dưỡng của mít và 8 lợi ích sức khỏe không ngờ

Mít là một loại trái đây rất tốt cho sức khỏe. Mít rất giàu các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin A, vitamin C, canxi, và nhiều khoáng chất. Mít giúp bạn tăng cường hệ miễn dịch, duy trì vẻ đẹp cho làn da, chống lại ung thư. Vậy trong thành phần dinh dưỡng của mít có gì và lợi ích có đúng như tin đồn hay không. Cùng tìm hiểu về bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về mít nhé.

Khám phá thêm:

1. Quả mít

Cây mít là loại cây ăn quả được trồng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới. Ở Việt Nam, cây mít được trồng từ hàng nghìn năm nay, là loại cây ăn trái có giá trị dinh dưỡng cao. Mít chứa nhiều đường, đạm, axit amin, vitamin A, vitamin C, khoáng vi lượng và chất xơ, được dùng nhiều trong chế biến món ăn (mít sấy, mít xào, sữa chua, mít muối…), có tác dụng bồi bổ sức khỏe (bồi bổ cơ thể hiệu quả miễn dịch, ổn định hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, tốt cho tim mạch…)

Hàm lượng dinh dưỡng có trong mít
Hàm lượng dinh dưỡng có trong mít

Mít là loại cây ăn trái có lợi ích kinh tế và giá trị sử dụng cao nên việc nghiên cứu phát triển mô hình trồng mít quy mô hàng hóa theo chuỗi giá trị là giải pháp góp phần phát triển kinh tế địa phương. Thành phần hóa học của mít thay đổi từ giống này sang giống khác. So với các loại trái cây nhiệt đới khác, mít chứa nhiều protein, canxi, sắt và thiamine hơn. Một nghiên cứu cho thấy mít chín chứa nhiều khoáng chất và vitamin hơn cả táo, bơ, chuối và quả mơ.

2. Thành phần dinh dưỡng của mít

Mít chứa rất nhiều đạm, axit amin, vitamin A, vitamin C, chất khoáng,.. và cụ thể trong 100gr là:

Nước Protein Chất béo Carb Chất xơ Đường Kali Canxi Phốt pho Magie
84 1.2-1.9g 0.1-0.4g 16-25.4g 1-1.5g 20.6g 191-407mg 20-37mg 38-41mg 27mg
Năng lượng Vitamin C Chất khoáng Natri Sắt Vitamin A Thiamine
88-410 kcal 10mg 0.87-0.9 41mg 1.1mg 175-540mg 0.03-0.009mg

3. Lợi ích sức khỏe của quả mít

3.1 Tăng cường hệ miễn dịch

Quả mít cung cấp một lượng vitamin C dồi dào. Vitamin C là chất giúp cơ thể chống hiện tượng nhiễm virus và nhiễm khuẩn. Hơn nữa, tăng cường chức năng hệ thống miễn dịch, hỗ trợ các chức năng của tế bào máu trắng. Mít còn cung cấp một lượng lớn chất oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể.

3.2 Ổn định hệ tiêu hóa

Mít góp phần cải thiện hệ thống tiêu hóa khi ăn thường xuyên do hàm lượng chất xơ cao (3g cho mỗi 160g). Nó không gây đau dạ dày ngay cả khi ăn với số lượng lớn và cải thiện nhu động ruột. Nó cũng bảo vệ ruột kết bằng cách loại bỏ các thành phần gây ung thư ra khỏi ruột già.

3.3 Tốt cho hệ thần kinh, cơ bắp

Trong thành phần của mít chứa rất nhiều vitamin B1 và B6, rất cần thiết cho sự phát triển của thần kinh và sợi cơ. Vì vậy mít rất tốt cho cơ thể về thể chất lẫn tinh thần

Mít cung cấp rất nhiều chất xơ
Mít cung cấp rất nhiều chất xơ

3.4 Tốt cho tim mạch, ổn định huyết áp

Trong quả mít rất giàu khoáng chất, chúng có lợi cho sức khỏe. Bởi vì mít chứa một hàm lượng lớn kali. Chúng có chức năng quan trọng đối với sức khỏe tim mạch và là thành phần được tìm thấy nhiều trong tế bào. Khi cơ thể bạn bổ sung đầy đủ kali, sẽ có khả năng giữ ổn định nhịp tim và huyết áp. Ngoài ra còn giảm lượng cholesterol dư thừa trong máu.

3.5 Làm chắc khỏe xương khớp, ngăn ngừa thiếu máu

Một trong những việc ăn mít rất được khuyến khích vì nó giúp bổ sung canxi. Chất này sẽ giúp xương chắc khỏe. Hơn nữa mít còn chứa nhiều vitamin C, magie giúp cơ thể tiếp tiếp tục hấp thu thêm canxi. Mít cũng chứa nhiều chất sắt, chúng giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Ngoài ra, còn giúp kiểm soát việc lưu thông máu trong cơ thể.

3.6 Giúp tuyến giáp khỏe mạnh

Trong mít chứa hàm lượng đồng cũng rất nhiều, chất này có tác dụng giữ khoáng chất vai trò quan trọng trong việc trao đổi chất trong cơ thể. Đặc biệt là sự sản sinh và hấp thụ hormone. Hơn thế nữa, nó còn giúp cho tuyến giáp của bạn luôn khỏe mạnh.

Ăn mít rất tốt cho sức khỏe
Ăn mít rất tốt cho sức khỏe

3.7 Ngăn ngừa ung thư

Ăn mít thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Lợi ích này có được là nhờ vào các thành phần như Isoflavones, saponins hay lignans. Lignans là một hợp chất hóa học tương tự như Estrogen. Nó hoạt động bằng cách chống oxy hóa, bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do. Nghiên cứu cho thấy, Lignans có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, ung thư vú và ung thư tử cung ở phụ nữ.

Nam giới được bổ sung chất này cũng có nguy cơ bị ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn. Saponin: Chất này có khả năng kích thích tế bào bạch cầu hoạt động mạnh, đồng thời ức chế quá trình tăng sinh của các tế bào ác tính và tiêu diệt chúng. Nhờ đó phòng ngừa ung thư hữu hiệu. Isoflavones: Chất này cũng có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.

3.8 Tốt cho mắt

Thành phần dinh dưỡng của mít chứa vitamin A bằng lượng vitamin A của khoảng ¼ ly cà rốt nên loại trái cây này có khả năng phòng ngừa các bệnh về mắt như chứng quáng gà. Ăn mít sẽ làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, bảo vệ thị lực.

Thành phần dinh dưỡng của mít
Thành phần dinh dưỡng của mít

3.9 Tốt cho sinh sản

Hạt mít giàu protein, kali, canxi và sắt. Theo y học cổ truyền Trung Quốc, thường xuyên ăn hạt mít chín có thể cải thiện chất lượng tinh dịch và tăng số lượng tinh trùng. Lá mít làm thuốc lợi sữa cho trâu, bò, dê lợn và người.

Phụ nữ đẻ ít sữa dùng lá mít nấu uống làm cho ra sữa hoặc thêm sữa. Ngày dùng 30-40g lá tươi. Gỗ và lá mít còn được dùng làm thuốc an thần, chữa huyết áp cao hay chữa những trường hợp co quắp; Mài gỗ mít lên miếng đá nháp hay chỗ nháp của trôn bát, có thêm ít nước. Nước sẽ vẫn đục do chất gỗ và nhựa mít. Uống thứ nước đục này. Ngày dùng từ 6-10g gỗ mít mài như trên. Lá mít chữa ỉa chảy, táo bón, ăn không tiêu.

4. Một số lưu ý

4.1 Lựa chọn mít khi chín:

  • Hình dáng quả mít: Khi mua bạn nên chọn quả mít tròn đều, không có chỗ lõm. Quả lõm, lõm là quả dễ hỏng, cứng hoặc xơ. Trái cây nên là lựa chọn của bạn khi nâng tạ. Mít chín tự nhiên mắt to, ít gai nhọn và thưa hơn so với khi quả còn xanh. Đồng thời, múi mít chín có gai nhọn, rất cứng và dày.
  • Mùi thơm: Mít chín có mùi thơm rất đặc biệt, đi từ xa cũng có thể ngửi thấy. Mít tiêm thuốc sẽ không có mùi thơm như mít chín, thậm chí là không có mùi.
  • Nhựa mít: Khi bổ ra nếu thấy ít keo và không có keo trắng là mít chín. Mặc dù mít bị tiêm thuốc thường có nước màu trắng chảy ra từ ruột nhưng do mít được hái khi còn xanh, hết tác dụng của thuốc.
  • Múi mít: Quả mít chín thường có màu vàng óng, cùi dày và ngọt, xơ mít có màu vàng nhạt hoặc trắng. Mít chín vắt ra, cùi cũng vàng nhưng ăn có cảm giác sượng, xơ vàng đen như cùi

4.2 Một số lời khuyên

  • Ăn mít không béo: Trong 100gr mít chứa 95calo, ít hơn so với các loại trái cây khác. Trong thành phần dinh dưỡng của mít rất giàu chất xơ, không có chất béo, tăng cảm giác no lâu
  • Ăn mít không nóng: mít cung cấp rất nhiều vitamin và muối khoáng quan trọng. Nhưng những người có cơ địa hay bị mụn thì nên hạn chế
  • Ăn mít khi đói: Ăn mít lúc đói sẽ khiến hàm lượng đường trong máu của cơ thể tăng cao, gây đầy bụng, khó tiêu, cần cân nhắc
  • Trẻ em ăn mít có tốt không: nên ăn ít tránh bị táo bón, khó tiêu

Trên đây bài viết đã chia sẽ chi tiết về thành phần dinh dưỡng của quả mít cũng như lợi ích mà nó mang lại. Hy vọng rằng đây sẽ là cẩm nang để bạn bảo vệ sức khỏe cho mình, gia đình. Nếu bạn muốn có một cơ thể khỏe mạnh và phát triển tốt hơn thì hãy thêm mít ngya vào khẩu phần ăn của mình nhé. Nhưng nhớ ăn một liều lượng hợp lý để tránh gặp các tác dụng phụ không mong muốn.

{View more | Discover more | Explore more | Reference source | Source of reference | Read more | More information | View more on ZodiFox }: Thành phần dinh dưỡng của mít và 8 lợi ích sức khỏe không ngờ



from Vì Sức Khỏe | Quà tặng sức khỏe cao cấp ý nghĩa | Visuckhoe.vn https://ift.tt/X7x50iZ
via Vì Sức Khỏe

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Công dụng tuyệt vời của cây Cỏ ngọt

Trải nghiệm ẩm thực của đảo Nhật Bản – Đặc sản Inazuma

Cây cối xay – vị thuốc quý trong y học